Cách Sử Dụng Máy Trợ Thở Newport HT50

Posted on Dịch vụ 154 lượt xem

Thuê Máy Thở Giá Tốt Nhất Hà Nội Năm 2024

Việc sử dụng máy thở HT50 cần phải được thực hiện bởi nhân viên y tế được đào tạo hoặc người có kiến thức và kinh nghiệm về việc sử dụng máy thở. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các tính năng và quy trình hoạt động của máy thở trước khi sử dụng. Để sử dụng máy thở Newport HT50 một cách hiệu quả và an toàn, hãy tuân thủ các bước sau:

1. Chuẩn bị:

Việc chuẩn bị trước khi sử dụng máy thở Newport HT50 là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Dưới đây là các bước chi tiết để chuẩn bị trước khi sử dụng máy thở:

1.1 Kiểm tra máy thở:

Đảm bảo rằng máy thở Newport HT50 hoạt động bình thường. Kiểm tra tất cả các phím chức năng và màn hình hiển thị để đảm bảo chúng hoạt động chính xác. Kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trên máy thở không, như tiếng ồn lạ hoặc đèn báo cảnh báo không thường xuyên.

1.2 Kiểm tra bình oxy:

Đảm bảo rằng bình oxy đã được lắp đặt và kết nối đúng cách với máy thở. Kiểm tra mức oxy còn lại trong bình oxy để đảm bảo rằng nó đủ để sử dụng trong quá trình điều trị dự kiến. Kiểm tra xem có bất kỳ rò rỉ nào ở vị trí kết nối giữa bình oxy và máy thở không.

1.3 Kiểm tra thiết bị phụ trợ:

Kiểm tra các thiết bị phụ trợ như ống dẫn oxy, khẩu trang, v.v. để đảm bảo chúng hoạt động bình thường và sẵn sàng sử dụng. Đảm bảo rằng tất cả các thiết bị phụ trợ được kết nối chính xác với máy thở và đảm bảo tính liên tục trong quá trình sử dụng.

2. Kết nối nguồn điện:

Kết nối máy thở Newport HT50 đến nguồn điện là bước quan trọng để đảm bảo rằng máy thở hoạt động đúng cách và liên tục trong quá trình điều trị. Dưới đây là các bước để kết nối máy thở đến nguồn điện:

2.1 Sử dụng nguồn ngoại vi:

Đầu tiên, kiểm tra nguồn điện cung cấp cho máy thở, có thể là một ổ cắm điện hoặc một nguồn điện dự phòng nếu không có nguồn điện chính thức.
Sử dụng dây điện cung cấp kèm theo máy thở để kết nối máy thở với nguồn điện.

2.2 Kết nối máy thở với nguồn điện:

Chắc chắn rằng dây điện cung cấp được kết nối chính xác với đầu cắm điện trên máy thở. Kết nối đầu cắm điện vào ổ cắm điện hoặc nguồn năng lượng dự phòng.

2.3 Kiểm tra nguồn điện:

Sau khi kết nối, đảm bảo rằng máy thở nhận được nguồn điện bằng cách kiểm tra các đèn LED hoặc màn hình hiển thị để xác nhận rằng máy thở đã được kích hoạt.

2.4 Kiểm tra pin (nếu áp dụng):

Nếu sử dụng pin dự phòng, đảm bảo rằng pin đã được sạc đầy trước khi sử dụng. Kiểm tra mức pin trên máy thở để đảm bảo rằng nó đủ để duy trì hoạt động của máy thở trong thời gian cần thiết.

3. Chọn chế độ hoạt động:

Nhấn nút On/Standby để bật máy thở và chọn chế độ hoạt động phù hợp với tình trạng bệnh nhân, như A/CMV (Assist/Control Mandatory Ventilation), SIMV (Synchronized Intermittent Mandatory Ventilation) hoặc SPONT (Spontaneous). Để chọn chế độ hoạt động phù hợp với tình trạng bệnh nhân trên máy thở Newport HT50, bạn cần thực hiện các bước sau:

3.1 Bật máy thở:

Nhấn nút On/Standby trên máy thở để bật nguồn.

3.2 Chọn chế độ hoạt động:

Sau khi máy thở được bật, sử dụng nút chức năng tương ứng để chọn chế độ hoạt động phù hợp với tình trạng bệnh nhân:
– A/CMV (Assist/Control Mandatory Ventilation): Chế độ này cho phép máy thở cung cấp hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân thông qua các hơi thở tự nguyện và hơi thở bắt buộc.
– SIMV (Synchronized Intermittent Mandatory Ventilation): Chế độ này kết hợp giữa hơi thở tự nguyện và hơi thở bắt buộc, với các hơi thở bắt buộc được đồng bộ với hơi thở tự nguyện của bệnh nhân.
– SPONT (Spontaneous): Chế độ này chỉ cung cấp hỗ trợ hô hấp cho hơi thở tự nguyện của bệnh nhân mà không có hơi thở bắt buộc.
Xác nhận chế độ đã chọn:
– Khi chọn chế độ hoạt động mong muốn, bạn sẽ thấy đèn LED hoặc màn hình hiển thị trên máy thở hiển thị thông tin về chế độ đã chọn.

4. Đặt thông số hô hấp:

Sử dụng nút ▲Up/▼Down để điều chỉnh các thông số hô hấp như PEEP (Positive End-Expiratory Pressure), tần số hô hấp, thời gian hít vào, và áp suất hỗ trợ.

4.1 Chọn thông số cần điều chỉnh:

Sử dụng nút ▲Up/▼Down để di chuyển qua lại giữa các thông số hô hấp như PEEP, tần số hô hấp, thời gian hít vào, và áp suất hỗ trợ.

4.2 Điều chỉnh thông số:

Khi đã chọn được thông số cần điều chỉnh, sử dụng nút ▲Up/▼Down để điều chỉnh giá trị của thông số đó.
Ví dụ, để điều chỉnh PEEP (Positive End-Expiratory Pressure), di chuyển qua lại giữa các thông số cho đến khi PEEP được chọn, sau đó sử dụng nút ▲Up/▼Down để điều chỉnh giá trị PEEP mong muốn.

4.3 Xác nhận và lưu thông số đã điều chỉnh:

Sau khi điều chỉnh giá trị mong muốn cho mỗi thông số, chờ một chút để hệ thống lưu lại cài đặt. Xác nhận rằng giá trị đã điều chỉnh đúng mong muốn bằng cách kiểm tra trên màn hình hiển thị hoặc các đèn LED.

5. Kiểm tra các thông số:

Theo dõi các thông số hô hấp và áp suất trên màn hình hiển thị để đảm bảo rằng máy thở hoạt động đúng cách và bệnh nhân đang được hỗ trợ đúng cách.
Lưu ý các cảnh báo và điều chỉnh khi cần thiết: Theo dõi các cảnh báo từ máy thở như áp suất cao, áp suất thấp, hoặc mất khí ngưng đợi và thực hiện điều chỉnh phù hợp nếu cần.

5.1 Theo dõi các thông số trên màn hình hiển thị:

Theo dõi các thông số như tần số hô hấp, PEEP, thời gian hít vào và áp suất trên màn hình hiển thị của máy thở. Đảm bảo rằng các thông số này ở mức an toàn và phù hợp với nhu cầu hô hấp của bệnh nhân.

5.2 Theo dõi các cảnh báo:

Đặc biệt chú ý đến các cảnh báo từ máy thở như áp suất cao, áp suất thấp, mất khí ngưng đợi, và bất kỳ cảnh báo nào khác liên quan đến hoạt động của máy thở. Khi nhận được cảnh báo, kiểm tra ngay lập tức tình trạng của bệnh nhân và xác định nguyên nhân của cảnh báo.

5.3 Thực hiện điều chỉnh khi cần thiết:

Nếu cảm thấy cần thiết, thực hiện các điều chỉnh như điều chỉnh áp suất hỗ trợ hoặc thay đổi cài đặt hô hấp để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân.
Nếu cảnh báo không được giải quyết hoặc có dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng, liên hệ ngay với nhân viên y tế hoặc chuyên gia kỹ thuật để được hỗ trợ.

6. Kết thúc quá trình thở:

Khi không cần sử dụng máy thở nữa, nhấn nút On/Standby để đưa máy thở về chế độ chờ đợi hoặc tắt máy thở nếu cần. Bảo dưỡng và vệ sinh:
Thực hiện bảo dưỡng định kỳ và vệ sinh máy thở theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của máy thở.

6.1 Kết thúc quá trình thở:

Nhấn nút On/Standby trên máy thở để đưa máy về chế độ chờ đợi hoặc tắt máy thở nếu không cần sử dụng nữa. Đảm bảo rằng mọi thiết bị và ống dẫn được ngắt kết nối an toàn trước khi tắt máy thở.

6.2 Bảo dưỡng và vệ sinh:

Thực hiện các bước bảo dưỡng và vệ sinh định kỳ cho máy thở theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Vệ sinh các bề mặt ngoài của máy thở bằng cách sử dụng dung dịch vệ sinh được khuyến nghị. Kiểm tra và làm sạch hoặc thay thế các bộ lọc và phụ kiện theo định kỳ để đảm bảo hiệu suất và an toàn của máy thở.

Để đặt lịch dịch vụ, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đến tổng đài 0988639117 hoặc nhận tư vấn online tại đây để được các bác sỹ tư vấn trực tiếp và đội ngũ kỹ thuật viên của Dinh Dưỡng Quốc Gia thực hiện tại nhà, luôn sẵn lòng phục vụ quý khách.

Dinh Dưỡng Quốc Gia

Dinhduongquocgia.vn với sứ mệnh mang đến những thông tin và dịch vụ y tế tốt nhất nỗ lực từng ngày trong việc trở thành đơn vị cung cấp các dịch vụ y tế hàng đầu trên thị trường cùng những giải pháp linh hoạt và toàn diện nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *